Có 2 kết quả:

操練 cāo liàn ㄘㄠ ㄌㄧㄢˋ操练 cāo liàn ㄘㄠ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thao luyện, luyện tập

Từ điển Trung-Anh

(1) drill
(2) practice

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thao luyện, luyện tập

Từ điển Trung-Anh

(1) drill
(2) practice

Bình luận 0